Có 2 kết quả:
遗稿 yí gǎo ㄧˊ ㄍㄠˇ • 遺稿 yí gǎo ㄧˊ ㄍㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surviving manuscript
(2) bequeathed draft (of book)
(2) bequeathed draft (of book)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surviving manuscript
(2) bequeathed draft (of book)
(2) bequeathed draft (of book)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0