Có 2 kết quả:

遗稿 yí gǎo ㄧˊ ㄍㄠˇ遺稿 yí gǎo ㄧˊ ㄍㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) surviving manuscript
(2) bequeathed draft (of book)

Bình luận 0